Characters remaining: 500/500
Translation

hổng trôn

Academic
Friendly

Từ "hổng trôn" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để miêu tả một trạng thái không đáy, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ một cái đó sâu không thể nhìn thấy đáy hoặc không giới hạn. Từ này thường được dùng trong văn nói có thể không được sử dụng nhiều trong văn viết trang trọng.

Giải thích từ "hổng trôn":
  • Hổng: Đây một cách nói thông dụng trong tiếng Việt, đặc biệtmiền Nam, có nghĩa là "không".
  • Trôn: Từ này có nghĩa là "đáy" hoặc "đáy sâu", thường dùng để chỉ phần dưới cùng của một vật nào đó.
dụ sử dụng:
  1. "Cái giếng này hổng trôn, sâu thăm thẳm!"

    • Ý nghĩa: Cái giếng này không đáy, rất sâu.
  2. "Tình yêu của mẹ dành cho con như biển cả hổng trôn."

    • Ý nghĩa: Tình yêu của mẹ dành cho con hạn, không giới hạn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "hổng trôn" có thể được sử dụng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc, như nỗi nhớ, nỗi đau hay tình yêu, thể hiện sự vô biên.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Vô tận": Cũng có nghĩakhông giới hạn, không cuối cùng.
  • "Sâu thẳm": Thể hiện độ sâu lớn, không nhìn thấy đáy nhưng không nhất thiết không đáy.
Phân biệt các biến thể:
  • "Hổng" thường được sử dụng trong tiếng nói hàng ngày, đặc biệtmiền Nam, trong khi "không" cách nói trang trọng hơn.
  • "Trôn" có thể không được sử dụng phổ biến như "đáy", nhưng trong ngữ cảnh miền Nam thì "trôn" được hiểu dễ dàng.
Lưu ý:

Khi sử dụng "hổng trôn", cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Từ này thường được sử dụng trong văn nói có thể không phù hợp lắm trong văn viết chính thức.

  1. Không đáy: Chõ hổng trôn.

Comments and discussion on the word "hổng trôn"